Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
挂号
[guàhào]
|
1. đăng ký; ghi tên; lấy số; đăng ký lấy số。为了确定次序并便于查考而编号登记。
看病要先挂号
khám bệnh nên lấy số trước.
2. bảo đảm; gửi bảo đảm (thư từ)。重要信件和印刷品付邮时由邮电局登记编号,给收据,叫挂号。挂号邮件如有遗失,由邮电局负责追查。