Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
持续
[chíxù]
|
duy trì lâu dài; khăng khăng; tuân theo; tôn trọng。延续不断。
两国的经济和文化的交流已经持续了一千多年。
việc giao lưu kinh tế và văn hoá giữa hai nước được duy trì lâu dài, hơn ngàn năm nay.