Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zhuài]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: DUỆ
1. quăng; ném; vứt。扔;抛。
拿砖头拽狗。
lấy gạch ném chó.
把皮球拽得老远。
ném quả bóng ra xa.
2. bị sái tay; bị trật tay。胳膊有毛病,活动不灵便。
Ghi chú: 另见yè; zhuài
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: DUỆ
kéo; lôi; túm。拉。
生拉硬拽
cố lôi kéo; lôi kéo cho bằng được.
一把拽住不放。
túm chặt lấy không buông ra.
Ghi chú: 另见yè; zhuāi