Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拳头
[quán·tou]
|
nắm tay; quả đấm; nắm đấm。手指向内弯曲合拢的手。
把拳头握得紧紧的。
nắm tay thật chặt.
举起拳头喊口号。
giơ nắm tay hô khẩu hiệu.