Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[bō]
|
Từ phồn thể: (撥)
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: BÁT
Từ loại: (动)
1. đẩy; ẩy; gẩy; quạt; gạt; vén (dùng sức vung ngang tay chân hoặc que, gậy khiến đồ vật di động)。手脚或棍棒等横着用力,使东西移动。
拨门
ẩy cửa
拨船
đẩy thuyền
拨开云雾
vén mây mù
Từ loại: (动)
2. phát; cấp; trích; rút; chi; điều; phân phối。分出一部分发给;调配。
拨粮
phân phối lương thực
拨款
cấp kinh phí; chi một khoản tiền
拨两个人到锻工车间工作
điều hai người đến phân xưởng rèn làm việc
Từ loại: (动)
3. quay; vặn; nhể; lể; khêu; cạy; nạy; quay lại。掉转。
拨头便往回走
quay đầu đi trở về
Từ loại: (量)
Ghi chú: (拨子、拨儿)
4. bọn; lũ; tốp; toán; đám; nhóm; đợt。用于人的分组;伙。
工人们分成两拨儿干活
công nhân chia làm hai nhóm làm việc
大家轮着拨儿休息。
mọi người thay phiên nhau nghỉ ngơi từng đợt