Hán Việt: NINH
1. vặn。控制住物体向里转或向外转。
拧螺丝。
vặn ốc.
墨水瓶盖儿太紧,拧不开了。
nắp lọ mực chặt quá, không mở ra được.
2. sai; lộn; lẫn lộn; nhầm。颠倒;错。
他想说'狗嘴里长不出象牙',说拧了,说成'象嘴里长不出狗牙',引得大家哄堂大笑。
anh ấy muốn nói 'miệng chó thì không thể nào mọc ra ngà voi', nhưng nói lộn thành 'miệng voi thì không thể nào mọc ra răng chó', khiến cho mọi người cười ồ lên.
3. gay gắt; mâu thuẫn。别扭;抵触。
两个人越说越拧。
hai người càng nói càng gay gắt.