Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[lán]
|
Từ phồn thể: (攔)
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: LAN
1. chặn; chắn; ngăn; cản; ngăn cản。不2. 让通过;阻挡。
前面有一个道河拦住了去路。
phía trước có con sông chặn mất đường đi.
你愿意去就去吧,家里决不拦你。
anh muốn đi thì đi, trong nhà chẳng có ai ngăn cản anh cả.
他刚要说话,被他哥哥拦回去了。
nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
2. chèn (một bộ phận nào đó)。当;正对着(某个部分)。