Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拥有
[yōngyǒu]
|
có。领有;具有(大量的土地、人口、财产等)。
柴达木盆地拥有二十二万平方公里的面积。
thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
我国拥有巨大的水电资源。
nước ta có nguồn thuỷ điện rất lớn.