Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[jiǎn]
|
Từ phồn thể: (揀)
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: GIẢN
1. lựa chọn; lựa。挑选。
拣要紧的说。
lựa điều cần thiết mà nói.
2. nhặt lấy。同'捡'。
Từ ghép: 拣选