Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拟定
[nǐdìng]
|
1. định ra; vạch ra。起草制定。
拟定远景规划。
vạch ra kế hoạch trong tương lai.
2. dự tính; dự định。揣测断定。