Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
拜托
[bàituō]
|
xin nhờ; kính nhờ (lời nói kính trọng)。请别人代办事情。
有一封信,拜托您带给他。
có một bức thư, xin nhờ bác đưa giúp đến anh ấy.