Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[pāi]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: PHÁCH
1. đập; vỗ; phủi。用手掌轻轻地打。
拍球。
đập bóng.
拍手。
phủi tay; vỗ tay.
拍掉身上的土。
phủi bụi trên người.
惊涛拍岸。
sóng lớn đập vào bờ.
2. cái vợt; cái vỉ。(拍儿)拍打东西的用具。
蝇拍儿。
cái vỉ đập ruồi.
3. nhịp (âm nhạc)。音乐中,计算乐音历时长短的单位。
合拍。
đúng nhịp; hoà nhịp.
4. chụp ảnh; chụp hình。用摄影机把人、物的形象照在底片上。
拍电影。
quay phim.
拍照片。
chụp ảnh.
5. đánh; phát (điện tín, điện báo)。发(电报等)。
拍电报。
đánh điện báo.
6. tâng bốc; nịnh nót; bợ đỡ; bợ đít。拍马屁。
吹吹拍拍。
tâng bốc nịnh hót.