Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[chāi]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: SÁT
bài tiết; đại tiểu tiện; ỉa đái。 排泄(大小便)。
Ghi chú: 另见chāi。
Từ ghép: 拆烂污
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: SÁCH
1. mở ra; dỡ ra; bóc; tháo; gỡ ra。把合在一起的东西打开。
拆 信。
bóc thư.
拆 洗棉衣。
tháo bông chăn ra giặt.
2. phá; dỡ bỏ; đập bỏ; triệt phá。拆毁。
拆 墙。
phá tường.
把旧房子拆 了。
đập bỏ căn phòng cũ.
Ghi chú: 另见cā。