Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
担保
[dānbǎo]
|
đảm bảo; bảo đảm; cam đoan; quả quyết。表示负责,保证不出问题或一定办到。
出不了事,我敢担保。
không xảy ra chuyện gì đâu, tôi dám đảm bảo đấy.
交给他办,担保错不了。
giao cho anh ấy làm, đảm bảo không sai.