Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zhǔ]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: TRỤ
chống (gậy)。为了支持身体用棍仗等顶住地面。
拄着拐棍儿走。
chống gậy đi.