Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抹杀
[mǒshā]
|
gạt bỏ; xoá bỏ。一概不计;完全勾销。
一笔抹杀。
gạch bỏ.
这个事实谁也抹杀不了。
sự thực này không ai xoá bỏ được.