Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抵抗
[dǐkàng]
|
chống lại; đề kháng; chống cự。用力量制止对方的进攻。
奋力抵抗
ra sức chống cự
抵抗敌人入侵
chống lại sự xâm lược của quân địch