Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抵制
[dǐzhì]
|
ngăn lại; ngăn chặn。阻止某些事物,使不能侵入或发生作用。
抵制会议的召开
ngăn chặn triệu tập hội nghị.