Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
报酬
[bào·chou]
|
thù lao。由于使用别人的劳动、物件等而付给别人的钱或实物。