Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
报警
[bàojǐng]
|
báo nguy; báo động; báo cảnh sát。向治安机关报告危急情况或向有关方面发出紧急信号。