Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
报纸
[bàozhǐ]
|
1. báo。以新闻为主要内容的定期出版物,一般指日报。
2. giấy báo; giấy in báo。纸张的一种,用来印报或一般书刊。也叫白报纸或新闻纸。