Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
报复
[bào·fu]
|
trả thù; trả miếng; phục thù (phản kích lại người phê bình mình hoặc làm tổn hại đến lợi ích của mình)。对批评自己或损害自己利益的人进行反击。