Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
报名
[bàomíng]
|
đăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia。把自己的名字报告给主管的人或机关、团体等,表示愿意参加某种活动或组织
报名投考
ghi tên dự thi
报名参军
đăng ký tòng quân