Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
报到
[bàodào]
|
báo trình diện; báo cáo có mặt。向组织报告自己已经来到。