Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
折磨
[zhémó]
|
dằn vặt; giày vò; hành hạ; đày đoạ。使在肉体上、精神上受痛苦。
受折磨
bị hành hạ
这病真折磨人。
bệnh này rất hành hạ người khác.