Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抗议
[kàngyì]
|
kháng nghị。对某人、 某团体、某国家的言论、行为、措施等表示强烈反对。