Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
投掷
[tóuzhì]
|
ném; vứt; quăng; phóng。扔;投1.。
投掷标枪
ném lao; phóng lao
投掷手榴弹
ném lựu đạn