Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
抓紧
[zhuājǐn]
|
nắm chắc; nắm vững。紧紧地把握住,不放松。
抓紧时间
nắm chắc thời gian
抓紧学习
nắm vững việc học
抓紧生产
nắm chắc sản xuất