Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
技巧
[jìqiǎo]
|
kỹ xảo; sự thành thạo。表现在艺术、工艺、体育等方面的巧妙的技能。
运用技巧。
vận dụng kỹ xảo.
绘画技巧。
kỹ xảo hội hoạ.