Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
承认
[chéngrèn]
|
1. thừa nhận; chấp nhận; đồng ý; thú nhận; chấp thuận。表示肯定,同意,认可。
承认错误。
thừa nhận sai lầm.
2. công nhận (quốc gia mới, chính quyền mới)。国际上指肯定新国家、新政权的法律地位。