Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
承担
[chéngdān]
|
đảm đương; gánh vác; đảm nhận; đảm trách; nhận。担负;担当。
承担义务。
gánh vác nghĩa vụ.