Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
承办
[chéngbàn]
|
nhận làm; đảm nhận; đảm trách (chỉ nhận gia công hay đặt hàng)。接受办理(多指加工、订货等)。
承办土木工程。
nhận làm các công trình thổ mộc.