Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[fú]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: PHÙ
1. đỡ; vịn; dìu。用手支持使人、物或自己不倒。
扶犁
cầm cày
扶老携幼
dìu già dắt trẻ
扶着栏杆
vịn lan can
2. đỡ; nâng。用手帮助躺着或倒下的人坐或立;用手使倒下的东西竖直。
扶苗
nâng cây con
护士扶起伤员,给他换药。
y tá đỡ người bệnh dậy cho uống thuốc.
3. giúp đỡ; cứu; phù trợ; trợ giúp。扶助。
扶贫
giúp đỡ người nghèo
扶危济困
cứu khốn phò nguy
救死扶伤
cứu người chết giúp đỡ người bị thương
4. họ Phù。姓。