Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扰乱
[rǎoluàn]
|
quấy nhiễu; hỗn loạn; quấy rối。搅扰,使混乱或不安。
扰乱治安。
làm hỗn loạn trật tự trị an.
扰乱思路。
rối mạch suy nghĩ.
扰乱睡眠。
quấy nhiễu giấc ngủ.