Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扩张
[kuòzhāng]
|
mở rộng; bành trướng; khuếch trương; giãn; nở。扩大(势力,疆士等)。
向外扩张。
mở rộng ra ngoài.
这种药能使血管扩张。
loại thuốc này làm giãn huyết quản.