Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扩大
[kuòdà]
|
mở rộng; tăng thêm; khuếch trương; phóng to (phạm vi quy mô)。使 (范围、规模等)比原来大。
扩大生产。
mở rộng sản xuất.
扩大眼界。
mở rộng tầm mắt.
扩大影响。
mở rộng ảnh hưởng.
扩大耕地面积。
mở rộng diện tích trồng trọt.