Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扩充
[kuòchōng]
|
mở rộng; tăng thêm。扩大充实。
扩充内容。
mở rộng nội dung。
扩充设备。
tăng thêm thiết bị.
教师队伍在不断扩充。
đội ngũ giáo viên không ngừng tăng thêm.