Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
执照
[zhízhào]
|
giấy phép; giấy chứng nhận。由主管机关发给的准许做某项事情的凭证。
施工执照
giấy phép thi công.
驾驶执照
bằng lái (xe, tàu…)