Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[kòu]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: KHẤU
1. khâu; cài; móc。套住或搭住。
扣扣子。
khâu nút áo.
把 门扣上。
móc cửa lại.
2. úp; đậy; chụp。器物口朝下放置或覆盖别的东西。
把碗扣在桌子上。
úp bát lên bàn.
用盘子把碗里的菜扣住,免得凉了。
lấy đĩa đậy thức ăn trong bát lại để khỏi bị nguội.
3. giam; giữ。扣留; 扣押 。
把 犯人扣起 来。
giam phạm nhân lại.
4. khấu trừ。从原数额中减去一部分。
5. cúc áo; khuy áo; nút buộc。扣子。
衣扣。
khuy áo.
绳扣儿。
nút buộc dây thừng.
6. đập。用力朝下击打。
扣球。
đập bóng.
7. khuôn; cái khổ (trong khung cửi)。筘。
8. gien (đường gien của ốc vít)。螺纹的一 圈叫一扣。
9. chụp mũ; đổ tội。比喻安上(罪名或不好的名义)。
扣帽子。
đổ tội hại người