Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[káng]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: GIANG
1. giơ lên; nhấc lên; nâng lên。用两手举(重物)。
力能扛鼎
sức có thể nâng được đỉnh
2. vác; khiêng (đồ vật)。抬东西。
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: GIANG
1. khiêng; vác; gánh; nâng。用肩膀承担物体。
扛枪。
vác súng.
扛着锄头。
vác cuốc.
2. chịu đựng。承受;忍受。
这活再苦我也得扛着。
dù công việc khó nhọc đến đâu tôi cũng phải cố chịu đựng
3. xử lý; đối phó; đýőng đầu; gánh vác。对付;应付。
这事太复杂,我担心你扛不住了。
chuyện này quá phức tạp, tôi e là anh không đối phó nổi đâu
扛这个任务你一定要扛起来。
nhiệm vụ này bạn nhất định phải gánh vác.