Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
托运
[tuōyùn]
|
gửi vận chuyển; uỷ thác vận chuyển (hàng hoá, hành lý)。委托运输部门运(行李、货物等)。
托运行李
gửi chuyển hành lý