Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[rēng]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: NHƯNG
1. ném; đẩy。挥动手臂,2. 使拿着的东西离开手。
扔球。
ném bóng.
扔手榴弹。
ném lựu đạn.
2. vứt bỏ; vứt đi; quăng bỏ; quăng đi; gác bỏ。抛弃;丢。
这条鱼臭了,把它扔了吧。
vứt con cá ương này đi.
这事他早就扔在脖子后边了。
việc này anh ấy gác bỏ từ lâu rồi.