Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
打针
[dǎzhēn]
|
chích; tiêm。把液体药物用注射器注射到有机体内。