Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
打架
[dǎjià]
|
đánh nhau; đánh lộn。互相争执殴打。
有话好说,不能打架。
chuyện đâu còn có đó, không nên đánh nhau.