Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
打扫
[dǎsǎo]
|
quét tước; quét dọn; dọn dẹp; thu dọn; quét。扫除;清理。
打扫院子
quét sân
打扫战场
thu dọn chiến trường