Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
打工
[dǎgōng]
|
làm công; làm thuê; làm việc。做工(多指临时的)。
打工仔
người làm công; thằng làm công
暑假里打了一个月工。
nghỉ hè làm công một tháng.