Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
打官司
[dǎguān·si]
|
kiện; đi kiện; kiện tụng; thưa kiện。进行诉讼。