Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
打印
[dǎyìn]
|
1. đóng dấu; đóng mộc。盖图章。
2. đánh máy và in rô-nê-ô。打字油印。
打印文件
đánh máy và in rô-nê-ô văn kiện