Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
打包
[dǎbāo]
|
1. đóng gói; gói。用纸、布、麻袋、稻草等包装物品。
打包机
máy đóng gói
打包装箱
đóng gói xếp vào thùng
2. mở gói; mở bao。打开包着的东西。
打包检查
mở gói ra kiểm tra