Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
打仗
[dǎzhàng]
|
đánh trận; đánh nhau; đánh (trận); giao chiến; tác chiến; đánh giặc。进行战争;进行战斗。
我们在生产战线上打了个漂亮仗。
trên mặt trận sản xuất, chúng ta đánh một trận giòn giã.